Trong tử vi, cung Mệnh và cung Thân là hai cung quan trọng nhất, quyết định bản chất con người và hướng đi cuộc đời. Nhiều người nhầm lẫn hai cung này giống nhau, nhưng thực tế chúng khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, cách an sao và mức độ ảnh hưởng. Bài viết sẽ so sánh cung Mệnh vs cung Thân chi tiết, phân tích sự tương tác giữa chúng, giúp bạn hiểu rõ hơn về lá số tử vi cá nhân.
Cung Mệnh Là Gì?
Cung Mệnh (hay Mệnh cung) nằm ở vị trí cố định trên lá số, đại diện cho bản chất bẩm sinh, ngoại hình, tính cách gốc và tiềm năng từ khi sinh ra.
- Ý nghĩa chính: Phản ánh “cái tôi gốc” – di truyền, gen, môi trường thai nhi.
- Cách an: Dựa trên giờ sinh, xác định vị trí trên đĩa trắc.
- Ảnh hưởng: Mạnh ở giai đoạn thiếu niên đến trung niên (khoảng 4-32 tuổi), chi phối ngoại hình, sức khỏe ban đầu, tính cách nổi bật.
Ví dụ: Người có Thiên Đồng miếu địa tại Mệnh thường thông minh, hoạt bát, dễ thành công sớm.
Cung Thân Là Gì?
Cung Thân (hay Thân cung) không cố định, di chuyển theo năm sinh và giờ sinh, đại diện cho hành vi thực tế, cách ứng xử xã hội và hướng phát triển sau này.
- Ý nghĩa chính: Phản ánh “cái tôi xã hội” – hậu thiên, môi trường sống, trải nghiệm.
- Cách an: Nằm đối diện cung Mệnh 6 cung (theo chiều kim đồng hồ).
- Ảnh hưởng: Mạnh ở giai đoạn trung niên đến hậu vận (từ 33 tuổi trở lên), chi phối sự nghiệp lâu dài, hôn nhân, cách đối nhân xử thế.
Ví dụ: Thiên Tướng vượng tại Thân cho thấy người trầm ổn, có uy tín muộn, dễ đạt địa vị cao sau 40 tuổi.
So Sánh Cung Mệnh vs Cung Thân: Bảng Đối Chiếu
| Tiêu chí | Cung Mệnh | Cung Thân |
|---|---|---|
| Bản chất | Bẩm sinh, gốc rễ | Hậu thiên, ứng xử |
| Thời gian ảnh hưởng | Sớm (4-32 tuổi) | Muộn (33+ tuổi) |
| Vị trí lá số | Cố định theo giờ sinh | Di chuyển, đối diện Mệnh 6 cung |
| Phạm vi | Ngoại hình, tính cách gốc, sức khỏe | Sự nghiệp, hôn nhân, cách sống |
| Sao chính | Thường có chính tinh mạnh | Có thể hãm địa nhưng bù đắp hậu vận |
| Ví dụ minh họa | Thái Âm miếu: đẹp dịu dàng, đa tình | Liêm Trinh hóa kỵ: muộn phiền tình cảm |
Ảnh Hưởng Lẫn Nhau Giữa Cung Mệnh Và Cung Thân
Hai cung tương hỗ và khắc chế nhau, tạo nên sự cân bằng trong lá số:
- Tương hỗ (hội chiếu tốt):
- Mệnh có Tử Vi, Thân có Thiên Phủ: Sớm vất vả nhưng muộn giàu sang, địa vị vững chắc.
- Mệnh Thiên Cơ, Thân Cự Môn: Thông minh, giỏi tranh luận, dễ thành công lĩnh vực truyền thông.
- Khắc chế (xung chiếu xấu):
- Mệnh Thát Ám, Thân Kình Dương: Tính cách nóng nảy, dễ thay đổi nghề nghiệp, hôn nhân trắc trở.
- Mệnh tốt nhưng Thân hãm địa, sát tinh: Sớm hanh thông nhưng muộn cô đơn, hao tài.
- Nguyên tắc vàng:
- Mệnh tốt, Thân xấu: Thành công sớm nhưng dễ “ngựa non háu đá”, hậu vận giảm sút.
- Mệnh xấu, Thân tốt: Khó khăn ban đầu nhưng kiên trì sẽ thành công lớn.
- Cả hai tốt: Đại phú quý, song cần tránh kiêu ngạo.
- Cả hai xấu: Cần tu tâm dưỡng tính, tránh sát tinh hội tụ.
Cách Xem Tương Tác Cụ Thể Trong Lá Số
- Kiểm tra hội chiếu: Sao ở Mệnh có chiếu sang Thân không? (Tam hợp, đối diện).
- Xem đại hạn: Từ 33 tuổi, cung Thân “kích hoạt”, sao ở Thân quyết định vận mệnh.
- Phân tích bộ sao:
- Sát Phá Tham ở Mệnh, Vũ Khúc Hóa Lộc ở Thân: Sớm liều lĩnh, muộn giàu có.
- Tử Phủ Vũ Tướng đồng cung: Mệnh Thân đều vượng, phú quý song toàn.
Kết Luận: Mệnh Thân Hài Hòa – Cuộc Đời Viên Mãn
Cung Mệnh vs cung Thân không phải đối lập mà bổ sung lẫn nhau. Mệnh là nền tảng, Thân là hướng đi. Lá số đẹp nhất khi Mệnh khởi đầu tốt, Thân hoàn thiện. Để xem chính xác, cần lá số đầy đủ (giờ, ngày, tháng, năm sinh âm lịch).


Bài viết cùng chuyên mục:
Sao “Thiên phủ” – đặc điểm tính Cách Chi Tiết Và Ý Nghĩa Trong Lá Số Tử Vi
Sao “Tham lang” – đặc điểm tính cách chi tiết và ý nghĩa trong lá số tử vi
Sao “Cự môn” – đặc điểm tính cách chi tiết và ý nghĩa trong lá số tử vi
Sao “Thất Sát” – Đặc Điểm Tính Cách Chi Tiết Và Ý Nghĩa Trong Tử Vi